Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Opel Vivaro C

2019 - hôm nay
7 ảnh
28 sửa đổi
văn

Sửa đổi

28 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Selection M (2.5t) 1.6 MT - cơ học (5) 90 hp 15.3 sec. so sánh
Selection M (2.5t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection M (3t) 1.6 MT - cơ học (5) 90 hp 15.3 sec. so sánh
Selection M (3t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection L (2.5t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection L (3t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection M (2.5t) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection M (2.5t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Selection M (3t) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection M (3t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Selection L (2.5t) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection L (2.5t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Selection L (3t) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.5 sec. so sánh
Selection L (3t) 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 102 hp 19.6 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 120 hp 14.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 145 hp 12.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 145 hp 12.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 177 hp 10.9 sec. so sánh
AT - tự động (1) 136 hp 12.1 sec. so sánh
AT - tự động (1) 136 hp 13.3 sec. so sánh
Selection M (2.5t) 1.5 MT - cơ học (6) 102 hp 19.6 sec. so sánh
Selection M (2.5t) 1.5 MT - cơ học (6) 120 hp 14.3 sec. so sánh
Edition M (2.5t) 1.5 MT - cơ học (6) 102 hp 19.6 sec. so sánh
Edition M (2.5t) 1.5 MT - cơ học (6) 120 hp 14.3 sec. so sánh
Edition M (2.5t) 2.0 MT - cơ học (6) 145 hp 12.4 sec. so sánh
Edition M (2.5t) 2.0 AT - tự động (8) 145 hp 12.6 sec. so sánh
Edition M (2.5t) 2.0 AT - tự động (8) 177 hp 10.9 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!